--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ mouth off chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
common st john's wort
:
(thực vật học) cây hoa chuỗi ngọc.
+
year
:
nămin the year 1945 vào năm 1945in the year one vào năm đầu công lịch; (nghĩa bóng) ngày xửa ngày xưalunar year năm âm lịchyear after year nhiều năm ròngyear in year out suốt năm, cả nămstudent in his second year học sinh đại học năm thứ hai
+
coaching job
:
công việc đào tạo, việc huấn luyên.
+
congenital
:
bẩm sinhcongenital disease bệnh bẩm sinh
+
kiêm
:
to holdkiêm nhiều chức vụto hold a plurity of offices